Có 2 kết quả:

齒孔 chǐ kǒng ㄔˇ ㄎㄨㄥˇ齿孔 chǐ kǒng ㄔˇ ㄎㄨㄥˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

perforations (on a postage stamp)

Từ điển Trung-Anh

perforations (on a postage stamp)